Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
良友 liáng yǒu
ㄌㄧㄤˊ ㄧㄡˇ
1
/1
良友
liáng yǒu
ㄌㄧㄤˊ ㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) good friend
(2) companion
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt thi kỳ 4 - 別詩其四
(
Tô Vũ
)
•
Độc toạ - 獨坐
(
Đoàn Huyên
)
•
Hoạ Lãn Trai nguyên xướng kỳ 1 - 和懶齋原唱其一
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Tặng Lý bát bí thư biệt tam thập vận - 贈李八祕書別三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Vi thập lục bình sự sung Đồng Cốc quận phòng ngự phán quan - 送韋十六評事充同谷郡防禦判官
(
Đỗ Phủ
)
•
Tự tế văn - 自祭文
(
Đào Tiềm
)
Bình luận
0